STT |
Mã TTHC |
Mã DVCQG |
Tên TTHC |
Lĩnh vực |
Mức độ |
Ghi chú |
1 |
2.100312.000.00.00.H29 |
2.000635.000.00.00.H29 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường/ Xã/ Thị trấn |
Hộ tịch |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
2 |
1.004441.000.00.00.H29 |
1.004441.000.00.00.H29 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
Các cơ sở giáo dục khác |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
3 |
2.000305.000.00.00.H29 |
2.000305.000.00.00.H29 |
Công nhận danh hiệu Lao động tiên tiến |
Thi đua - Khen thưởng |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
4 |
2.000337.000.00.00.H29 |
2.000337.000.00.00.H29 |
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về thành tích đột xuất |
Thi đua - Khen thưởng |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
5 |
2.000346.000.00.00.H29 |
2.000346.000.00.00.H29 |
Tặng Giấy khen của UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
Thi đua - Khen thưởng |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
6 |
1.004873.000.00.00.H29 |
1.004873.000.00.00.H29 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hộ tịch |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
7 |
1.001090.000.00.00.H29 |
1.001090.000.00.00.H29 |
Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tôn giáo |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
8 |
1.001055.000.00.00.H29 |
1.001055.000.00.00.H29 |
Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Tôn giáo |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
9 |
1.001028.000.00.00.H29 |
1.001028.000.00.00.H29 |
Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Tôn giáo Chính phủ |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
10 |
2.000509.000.00.00.H29 |
2.000509.000.00.00.H29 |
Đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Tôn giáo Chính phủ |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
11 |
1.007910.000.00.00.H29 |
1.007910 |
Hỗ trợ chi phí khuyến khích hỏa táng |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
12 |
2.002307.000.00.00.H29 |
2.002307.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
13 |
2.000794.000.00.00.H29 |
2.000794.000.00.00.H29 |
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Thể thao |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
14 |
1.001776.000.00.00.H29 |
1.001776.000.00.00.H29 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
15 |
1.001758.000.00.00.H29 |
1.001758.000.00.00.H29 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
16 |
1.001753.000.00.00.H29 |
1.001753.000.00.00.H29 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
17 |
2.000744.000.00.00.H29 |
2.000744.000.00.00.H29 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
18 |
1.001731.000.00.00.H29 |
1.001731.000.00.00.H29 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
19 |
2.000355.000.00.00.H29 |
2.000355.000.00.00.H29 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
20 |
2.000751.000.00.00.H29 |
2.000751 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
Bảo trợ xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
21 |
1.000026.000.00.00.H29 |
1.011357 |
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về công trạng và thành tích |
Thi đua - Khen thưởng |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
22 |
1.010803.000.00.00.H29 |
1.010803.H29 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
23 |
2.001661.000.00.00.H29 |
2.001661.000.00.00.H29 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
24 |
1.010821.000.00.00.H29 |
1.010821.H29 |
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Trường hợp hồ sơ người có công không do quân đội, công an quản lý) |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
25 |
1.010824.000.00.00.H29 |
1.010824.H29 |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
26 |
1.010833.000.00.00.H29 |
1.010833.H29 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
27 |
1.010812.000.00.00.H29 |
1.010812 |
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
28 |
1.010804.000.00.00.H29 |
1.010804 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” |
Người có công |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
29 |
1.000775.000.00.00.H29 |
2.000414.000.00.00.H29 |
Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường, xã, thị trấn về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Thi đua - Khen thưởng |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |
30 |
2.100675.000.00.00.H29 |
2.002516.H29 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
Hộ tịch |
Toàn trình |
Nộp trực tuyến |